Các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc viết chữ Hán

Viết chữ Hán không chỉ là việc tái hiện lại các ký tự, mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật và nghệ thuật. Để viết đúng và đẹp, bạn cần nắm rõ các nét cơ bản trong tiếng Trung cùng với những quy tắc viết chữ Hán chuẩn mực. Cùng SHZ tìm hiểu chi tiết về các nét cơ bản, những quy tắc quan trọng trong việc sắp xếp và cấu tạo chữ Hán, cùng một số biến thể đặc trưng giúp bạn nhanh chóng làm quen và nâng cao kỹ năng viết của mình. 

Giới thiệu các nét cơ bản trong tiếng Trung

Để viết chữ Hán đúng và đẹp, việc nắm vững các nét cơ bản trong tiếng Trung là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Các nét này chính là nền tảng tạo nên mọi chữ Hán, bất kể là chữ phồn thể hay giản thể.

các nét cơ bản trong tiếng Trung

Nét ngang  các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét ngang  Nét ngang là nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải. Đây là nét đơn giản nhất, có trong nhiều chữ như 一 (yī – số một), 三 (sān – số ba), 天 (tiān – trời).
Nét sổ các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét sổ Nét sổ là nét thẳng đứng kéo từ trên xuống dưới, giúp tạo độ cân bằng cho chữ. Ví dụ: 十 (shí – số mười), 中 (zhōng – giữa), 木 (mù – gỗ).
Nét chấm các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét chấm Nét chấm là nét nhỏ, giống một dấu chấm, thường xuất hiện ở đầu hoặc trong các ký tự. Ví dụ: 火 (huǒ – lửa), 小 (xiǎo – nhỏ), 玉 (yù – ngọc).
Nét hất các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét hất Nét hất tương tự nét phẩy ngắn nhưng chiều từ trái sang phải, viết viết ta dùng lực chấm ngòi bút mạnh từ dưới hất lên. Ví dụ: 习 (xí – học), 冷 (lěng – lạnh)
Nét phẩy các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét phẩy Nét phẩy là nét xiên dài đi từ trên xuống dưới, từ phải sang trái. Ví dụ: 人 (rén – người), 左 (zuǒ – trái), 月 (yuè – mặt trăng).
Nét mác các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét mác Nét mác là nét nét xiên dài đi từ trên xuống dưới, từ trái sang phải. Ví dụ: 大 (dà – lớn), 木 (mù – gỗ), 水 (shuǐ – nước).
Nét gập các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét gập Nét gập là nét thay đổi hướng đột ngột, ví dụ như từ ngang chuyển sang sổ hoặc ngược lại. Ví dụ: 日 (rì – ngày/mặt trời), 口 (kǒu – miệng), 山 (shān – núi).
Nét móc các nét cơ bản trong tiếng Trung: Nét móc Nét móc là nét cong hoặc gấp khúc kết thúc bằng một móc nhỏ, thường kết hợp với nét ngang hoặc sổ. Ví dụ: 子 (zǐ – con), 心 (xīn – tim), 我 (wǒ – tôi).

Quy tắc viết chữ Hán chuẩn

Chữ Hán, với lịch sử hàng ngàn năm, không chỉ là một hệ thống chữ viết mà còn là biểu tượng đặc sắc của văn hóa Trung Hoa. Để viết chữ Hán một cách chính xác và đẹp mắt, việc tuân thủ quy tắc viết chữ Hán là điều không thể thiếu. Hãy cùng tìm hiểu những quy tắc quan trọng mà bạn cần nắm rõ để làm chủ kỹ năng viết chữ Hán khi học tiếng Trung!

Lưu ý: Quy tắc viết chữ Hán trong tiếng Trung còn gọi là bút thuận (笔顺)

1. Ngang trước, sổ sau

Theo quy tắc này, các nét ngang luôn được viết trước, sau đó mới đến các nét sổ dọc.

Ví dụ: Đối với chữ 十, bạn viết nét ngang từ trái sang phải trước, rồi mới viết nét sổ dọc từ trên xuống.

Quy tắc viết chữ Hán: Ngang trước, sổ sau

2. Phẩy trước, mác sau

Nét phẩy (xiên trái 丿) luôn được viết trước nét mác (xiên phải 乀).

Ví dụ: Chữ 八 được viết bằng cách bắt đầu với nét phẩy xiên trái, sau đó đến nét mác xiên phải.

Quy tắc viết chữ Hán: Phẩy trước, mác sau

3. Trên trước, dưới sau

Các nét hoặc thành phần ở phía trên luôn được viết trước những nét ở phía dưới.

Ví dụ: Chữ 三 được viết theo thứ tự các nét ngang từ trên xuống dưới.

Trên trước, dưới sau

4. Trái trước, phải sau

Các nét hoặc thành phần bên trái của chữ sẽ được viết trước, sau đó mới đến phần bên phải.

Ví dụ: Trong chữ 妈, bộ 女 ở bên trái được viết trước, tiếp đến là chữ 马 ở bên phải.

Quy tắc Trái trước, phải sau

5. Ngoài trước, trong sau

Khi chữ có phần bao quanh, phần khung bên ngoài sẽ được viết trước, sau đó mới đến các nét bên trong.

Ví dụ: Chữ 月 được viết bằng cách viết phần khung bên ngoài trước, rồi đến hai nét gạch bên trong theo thứ tự trên trước, dưới sau.

Quy tắc Ngoài trước, trong sau

6. Vào trước, đóng sau

Các nét bao bên ngoài được viết trước, sau đó là phần bên trong, và nét đóng ở đáy sẽ được viết sau cùng.

Ví dụ: Đối với chữ 国, phần khung bên ngoài được viết trước, tiếp đến là chữ 玉 bên trong, cuối cùng là nét ngang ở đáy để đóng khung.

Vào trước, đóng sau

7. Giữa trước, hai bên sau

Với những chữ có cấu trúc đối xứng hai bên, nét ở giữa sẽ được viết trước, sau đó là hai nét ở hai bên.

Ví dụ: Trong chữ 小, nét sổ móc ở giữa được viết trước, sau đó mới đến hai nét phẩy và chấm ở hai bên.

Giữa trước, hai bên sau

8. Nét bao dưới viết sau cùng

Đối với những chữ có phần bao quanh ở phía dưới, nét đáy hoặc nét bao dưới sẽ được viết sau cùng.

Ví dụ: Trong chữ 这, phần chữ 文 ở phía trên được viết trước, cuối cùng mới đến bộ 辶 ở dưới.


Các nét biến thể trong tiếng Trung cần biết

Nét mác móc

Nét mác móc có dạng nghiêng chéo với một đoạn cong hoặc móc nhẹ ở cuối.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét mác móc

Ví dụ:

我 (wǒ): Tôi, ta, anh, em (ngôi thứ nhất)

代 (dài): Đại diện

Nét ngang gập

Nét ngang gập là nét ngang có một đoạn gập hoặc cong nhẹ, thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết đặc trưng trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gập

Ví dụ:

目 (mù): Mắt, mục

见 (jiàn): Gặp gỡ

Nét ngang phẩy

Nét ngang phẩy trông như một đường ngang hơi nghiêng hoặc một nét phẩy nằm ngang, thường dùng để tạo các chi tiết kết nối trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang phẩy

Ví dụ:

友 (yóu): Bạn

Nét phẩy chấm

Nét này là sự kết hợp giữa nét phẩy chéo và một nét chấm nhỏ, thường dùng để tạo các chi tiết nhỏ trong ký tự.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét phẩy chấm

Ví dụ:

女 (nǚ): Người nữ

Nét ngang gập cong móc

Nét ngang có đoạn gập và kết thúc bằng một móc nhẹ, tạo nên nét đặc trưng trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gập cong móc

Ví dụ:

几 (jǐ): Mấy, bao nhiêu

Nét sổ cong móc

Nét này là sự kết hợp của nét sổ đứng với phần cong nhẹ và một móc nhỏ ở cuối.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét sổ cong móc

Ví dụ:

乱 (luàn): Rối loạn

己 (jǐ): Bản thân

Nét ngang gập gập phẩy

Nét này kết hợp giữa nét ngang, các đoạn gập khúc và một nét phẩy, tạo nên hình dạng đặc biệt cho chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gập gập phẩy

Ví dụ:

及 (jí): Đến, đạt được

建 (jiàn): Xây dựng

Nét cong móc

Nét cong có phần móc nhỏ ở cuối, mang lại sự mềm mại và liền mạch trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét cong móc

Ví dụ:

嫁 (jià): Gả, cưới

逐 (zhú): Theo đuổi

Nét sổ gập gập móc

Nét này kết hợp sổ đứng, các đoạn gập khúc và phần móc ở cuối, tạo sự uyển chuyển trong ký tự.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét sổ gập gập móc

Ví dụ:

吗 (ma): Không? (câu hỏi)

号 (hào): Số

Nét ngang phẩy cong móc

Nét ngang kết hợp phẩy và cong móc ở cuối, thường dùng để tạo chi tiết phức tạp trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang phẩy cong móc

Ví dụ:

郎 (láng): Họ Lang, chồng

队 (duì): Đội

Nét sổ hất

Nét sổ đứng kết thúc bằng một đoạn hất nhẹ, tạo điểm nhấn trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét sổ hất

Ví dụ:

民 (mín): Người dân

Nét phẩy gập

Nét phẩy có một đoạn gập nhẹ, tạo sự mềm mại và chuyển tiếp giữa các phần trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét phẩy gập

Ví dụ:

公 (gōng): Công cộng, việc công

抬 (tái): Nâng lên

Nét ngang gập hất

Nét ngang kết hợp các đoạn gập khúc và một đoạn hất, thường dùng để tạo sự phức tạp trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gập hất

Ví dụ:

语 (yǔ): Ngôn ngữ

记 (jì): Nhớ

Nét ngang gập móc

Nét ngang với phần gập khúc và một móc nhỏ ở cuối, tạo điểm nhấn đặc biệt cho chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gập móc

Ví dụ:

包 (bāo): Túi, gói

羽 (yǔ): Lông chim

Nét sổ gập gập

Nét sổ đứng kết hợp hai đoạn gập, tạo sự chuyển tiếp liền mạch trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét sổ gập gập

Ví dụ:

鼎 (dǐng): Cái đỉnh

Nét ngang gập gập gập

Nét ngang có ba đoạn gập khúc, thường xuất hiện trong các ký tự phức tạp.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gập gập gập

Ví dụ:

凸 (tū): Lồi

Nét ngang gập cong

Nét ngang kết hợp các đoạn gập và một đoạn cong nhẹ, mang lại sự mềm mại trong cấu trúc chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gập cong

Ví dụ:

朵 (duǒ): Đóa hoa

Nét sổ gập phẩy

Nét sổ đứng có đoạn gập khúc và kết thúc bằng một nét phẩy.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét sổ gập phẩy

Ví dụ:

专 (zhuān): Chuyên

Nét nằm móc

Nét này thường xuất hiện trong các chữ như:

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét nằm móc

Ví dụ:

心 (xīn): Tâm

Nét ngang móc

Nét ngang kết thúc bằng một phần móc nhỏ, góp phần tạo chi tiết trong chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang móc

Ví dụ:

卖 (mài): Bán

你 (nǐ): Bạn

Nét ngang gập gập

Nét ngang có hai đoạn gập khúc, thường dùng trong các chữ phức tạp.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang gâp gập

Ví dụ:

凹 (āo): Lõm

Nét sổ cong

Nét sổ đứng có phần cong dài, thường dùng để tạo viền hoặc chi tiết trang trí.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét sổ cong

Ví dụ:

西 (xī): Phía Tây

Nét ngang nghiêng móc

Nét ngang có phần nghiêng nhẹ và kết thúc bằng một móc nhỏ, mang lại sự uyển chuyển trong cấu trúc chữ.

Nét biến thể trong tiếng Trung: nét ngang nghiêng móc

Ví dụ:

飞 (fēi): Bay


Cách viết chữ Hán đẹp

Viết chữ Hán không chỉ cần chính xác mà còn đòi hỏi sự cân đối và hài hòa theo giữ các nét trong tiếng Trung và quy tắc viết chữ Hán. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp viết chữ Hán Tiếng Trung đẹp hơn:

Nắm vững các nét cơ bản trong tiếng Trung

Hiểu và luyện tập 8 nét cơ bản là bước nền tảng để viết chính xác mọi chữ Hán, từ đơn giản đến phức tạp.

Ghi nhớ bút thuật

Viết đúng bút thuận (thứ tự các nét) giúp chữ rõ ràng, cân đối và dễ đọc hơn.

Luyện tập thường xuyên

Dành thời gian hàng ngày để luyện viết, chép mẫu sẽ giúp bạn quen tay và cải thiện đáng kể.

Phân tích chữ phức tạp

Chia nhỏ chữ thành các bộ thủ để dễ viết và ghi nhớ hơn.

Sử dụng giấy ô vuông

Giấy ô vuông hoặc kẻ dòng giúp bạn căn chỉnh nét chữ cân đối và thẳng hàng.

Nắm chắc các nét cơ bản trong tiếng Trung và tuân thủ quy tắc viết chữ Hán, kết hợp luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sớm viết được những chữ Hán đẹp và cân đối.

Đăng ký học tiếng trung

Giới thiệu về SHZ

Đội ngũ giảng dạy

Hệ thống SHZ

Du học

Cơ hội nghề nghiệp

Hoạt động ngoại khoá

Thi thử HSK

tuvan@hoavanshz.edu.vn      

Thời gian làm việc:

Thứ 2 - Thứ 7:      

- Sáng 8h00 - 12h00      

- Chiều: 14h00 - 21h00

Chủ Nhật:      

- Sáng 8h00 - 12h00      

- Chiều: 14h00 - 18h00. 

Copyright © 2024 www.hoavanshz.edu.vn . All Right Reserved

Webso.vn